Có 1 kết quả:

逆天 nì tiān ㄋㄧˋ ㄊㄧㄢ

1/1

nì tiān ㄋㄧˋ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be in defiance of the natural order

Bình luận 0